Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
univocal




univocal
[,ju:ni'voukəl]
tính từ
đơn nghĩa
từ không mập mờ
chỉ có một nghĩa (từ)


/'ju:ni'voukəl/

tính từ
chỉ có một nghĩa (từ)

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.