Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unjoint




unjoint
[ʌn'dʒɔint]
ngoại động từ
tháo (cần câu...) thành từng khúc


/'ʌn'dʤɔint/

ngoại động từ
tháo (cần câu...) thành từng khúc

Related search result for "unjoint"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.