Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unkennel




unkennel
[ʌn'kenl]
ngoại động từ
đuổi ra khỏi (hang, cũi...)
phát giác, lật tẩy, lột mặt nạ
nội động từ
rởi khỏi hang
ra khỏi (hang, cũi)


/'ʌn'kenl/

ngoại động từ
đuổi ra khỏi (hang, cũi...)

nội động từ
ra khỏi (hang, cũi)

Related search result for "unkennel"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.