Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unladen




unladen
[,ʌn'leidn]
động tình từ quá khứ của unlade
như unlade
tính từ
không chất hàng, không tải
không nặng nhọc, vất vã, khổ sở


/'ʌn'leid/

ngoại động từ unladed; unladed, unladen
dỡ hàng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.