Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unlash




unlash
[ʌn'læ∫]
ngoại động từ
(hàng hải) mở dây buộc (thuyền)


/'ʌn'læʃ/

ngoại động từ
(hàng hải) mở dây buộc (thuyền)

Related search result for "unlash"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.