Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unlooked-for




unlooked-for
[ʌn'lukt fɔ:]
tính từ
không ngờ, không chờ đợi, không dè, không dự liệu trước
unlooked-for difficulties
những khó khăn không ngờ


/ʌn'luktfɔ:/

tính từ
không ngờ, không chờ đợi, không dè

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.