|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unlovely
unlovely | [ʌn'lʌvli] | | tính từ | | | không đẹp đẽ, không xinh, không đáng yêu, không dễ thương, không có duyên, không yêu kiều | | | (thông tục) không thú vị, không vui thú, không thích thú | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không đẹp, vô duyên (về mặt đạo đức) |
/'ʌn'lʌvli/
tính từ khó thương, không đáng yêu không đẹp, vô duyên
|
|
Related search result for "unlovely"
|
|