unlucky
unlucky | [ʌn'lʌki] | | tính từ | | | không may mắn; có hoặc đem lại vận rủi; bất hạnh; xui; đen | | | I always seem to be unlucky at cards | | tôi đánh bài hình như luôn luôn xui | | | he was unlucky enough to lose his keys | | no thật không may đánh mất chìa khoá | | | the number thirteen is often considered unlucky | | con số mười ba thường được coi là vận xui | | | an unlucky attempt | | một cố gắng bất hạnh | | | an unlucky omen | | một điềm gở, một triệu chứng không hay |
/ʌn'lʌki/
tính từ không may, xúi, rủi, đen đủi khổ sở, khốn khổ không tốt, không hay, gở an unlucky omen một điềm gở, một triệu chứng không hay không đúng lúc
|
|