Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unmarried




unmarried
[,ʌn'mærid]
tính từ
không có vợ hoặc không có chồng; chưa lập gia đình; độc thân, không kết hôn
an unmarried mother
một người mẹ không có chồng
an unmarried couple
một cặp không kết hôn (sống với nhau (như) vợ chồng)
danh từ
người không có vợ hoặc không có chồng


/'ʌ'mærid/

tính từ
chưa kết hôn, chưa thành lập gia đình; ở vậy

Related search result for "unmarried"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.