Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unmarry




unmarry
[ʌn'mæri]
ngoại động từ
cho ly hôn, cho ly dị
nội động từ
ly hôn, ly dị
hủy bỏ cuộc hôn nhân


/'ʌn'mæri/

ngoại động từ
chưa ly hôn, ly dị

nội động từ
ly hôn, ly dị

Related search result for "unmarry"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.