Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unmastered




unmastered
[ʌn'mɑ:stəd]
tính từ
không làm chủ được; không (có) chủ
không kiềm chế được, không chế ngự được
không khắc phục được, không vượt qua được


/'ʌn'mɑ:stəd/

tính từ
không kiềm chế được, không chế ngự được
không khắc phục được, không vượt qua được

Related search result for "unmastered"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.