Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unmerchantable




unmerchantable
[ʌn'mə:t∫əntəbl]
tính từ
không thể bán được
không thuận tiện cho việc buôn bán


/'ʌn'mə:tʃəntəbl/

tính từ
không thể bán được

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.