Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unmerciful




unmerciful
[ʌn'mə:siful]
tính từ
không hay thương xót, không nhân từ, không từ bi; nhẫn tâm
không khoan dung, không nhân từ, không nhân hậu
tàn nhẫn, nhẫn tâm


/ʌn'mə:siful/

tính từ
không thương xót, không thương hại; nhẫn tâm

Related search result for "unmerciful"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.