Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unmercifulness




unmercifulness
[ʌn'mə:sifənis]
danh từ
tính không hay thương xót, tính không nhân từ, tính không từ bi; sự nhẫn tâm
tính không khoan dung


/ʌn'mə:sifulnis/

danh từ
sự không thương xót, sự không thương hại; sự nhẫn tâm

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.