Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unmetrical




unmetrical
[,ʌn'metrikl]
tính từ
thất luật (thơ)
không có vận luật, vi phạm vận luật (thơ)


/'ʌn'metrikəl/

tính từ
không có vận luật, vi phạm vận luật (thơ)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.