Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unmilitary




unmilitary
[ʌn'militəri]
tính từ
không hợp quân sự, không thuộc quân đội
không quân sự, không phải là quân đội


/'ʌn'militəri/

tính từ
không quân sự, không phải là quân đội

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.