Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unmingled




unmingled
[ʌn'miηgld]
tính từ
nguyên chất
không bị trộn lẫn, không lẫn vào


/ʌn'miɳgld/

tính từ
không bị trộn lẫn, không lẫn vào

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.