Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unmotherly




unmotherly
[,ʌn'mʌðəli]
tính từ
không thuộc người mẹ
không có những tình cảm của người mẹ; không có những đức tính của người mẹ, không xứng đáng là một người mẹ


/'ʌn'mʌðəli/

tính từ
không xứng đáng là người mẹ; không có những đức tính của người mẹ

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.