Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unmuffle




unmuffle
[,ʌn'mʌfl]
ngoại động từ
bỏ bộ phận giảm âm (trống kèn,...)
lấy bọc đi, mở bọc ra; cởi khăn quấn
để hở (mặt/cô...); mở bọc ra
tháo, bỏ (khăn quàng cổ)


/'ʌn'mʌfl/

ngoại động từ
lấy bọc đi, mở bọc ra; cởi khăn quấn

Related search result for "unmuffle"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.