Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unmusicality




unmusicality
['ʌn,mju:zi'kæliti]
danh từ
tính không du dương
tính không thích nhạc; tính không biết thưởng thức nhạc


/'ʌn,mju:zi'kæliti/

danh từ
tính không du dương
tính không thích nhạc; tính không biết thưởng thức nhạc

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.