Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unmuzzle




unmuzzle
[,ʌn'mʌzl]
ngoại động từ
không bịt mõm, không khoá mõm
(nghĩa bóng) cho phép nói


/'ʌn'mʌzl/

ngoại động từ
không bịt mõm, không khoá mõm
(nghĩa bóng) cho phép nói

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.