Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unnaturalise




unnaturalise
[,ʌn'næt∫rəlaiz]
Cách viết khác:
unnaturalize
[,ʌn'næt∫rəlaiz]
ngoại động từ
làm cho trái với thiên nhiên
làm cho gượng gạo
làm mất tình cảm thông thường


/'ʌn'nætʃrəlaiz/ (unnaturalize) /'ʌn'nætʃrəlaiz/

ngoại động từ
làm cho trái với thiên nhiên
làm cho gượng gạo
làm mất tình cảm thông thường

Related search result for "unnaturalise"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.