Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unnaturalized




unnaturalized
[,ʌn'næt∫rəlaizd]
tính từ
bị tước quốc tịch
không được nhập quốc tịch, không được nhập vào (nước nào)


/'ʌn'nætʃrəlaizd/

tính từ
không được nhập quốc tịch, không được nhập vào (nước nào)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.