unnecessariness
unnecessariness | [ʌn'nesisəriznis] | | danh từ | | | tính chất không cần thiết, tính chất không mong muốn, tính chất thừa | | | tính chất quá mức cần thiết, tính chất thái quá (chi tiêu tiền bạc..) | | | sự vu vơ, sự không có lý do, sự vô cớ (nhận xét..) |
/ʌn'nesisəriznis/
danh từ tính không cần thiết, tính thừa; tính vô ích
|
|