Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unnecessariness




unnecessariness
[ʌn'nesisəriznis]
danh từ
tính chất không cần thiết, tính chất không mong muốn, tính chất thừa
tính chất quá mức cần thiết, tính chất thái quá (chi tiêu tiền bạc..)
sự vu vơ, sự không có lý do, sự vô cớ (nhận xét..)


/ʌn'nesisəriznis/

danh từ
tính không cần thiết, tính thừa; tính vô ích

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.