Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unnest




unnest
[,ʌn'nest]
ngoại động từ
phá tổ (chim, chuột)
lôi ra, kéo ra


/'ʌn'nest/

ngoại động từ
phá tổ (chim, chuột)
lôi ra, kéo ra

Related search result for "unnest"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.