Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unnourished




unnourished
[,ʌn'nʌri∫t]
tính từ
không được nuôi dưỡng


/'ʌn'nʌriʃt/

tính từ
không được nuôi dưỡng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.