Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unobliterated




unobliterated
[,ʌnəb'blitəreitid]
tính từ
không bị xoá mờ, xoa nhoà
không tẩy xoá; không bị đóng dấu (tem)


/'ʌnəb'blitəreitid/

tính từ
không tẩy xoá; không bị đóng dấu (tem)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.