Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unobstructed




unobstructed
[,ʌnəb'strʌktid]
tính từ
thông suốt
không bị tắc, không bị nghẽn (đường)
không có chướng ngại, không bị trở ngại


/'ʌnəb'strʌktid/

tính từ
không bị tắc, không bị nghẽn (đường)
không có chướng ngại, không bị trở ngại

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.