|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unofficial
unofficial | [,ʌnə'fi∫l] | | tính từ | | | không được đưa vào sách thuốc (dược điển, dược thư) | | | không chính thức, không được chính thức xác minh |
/'ʌnə'fiʃəl/
tính từ không chính thức, không được chính thức xác minh
|
|
|
|