Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unopposed




unopposed
[,ʌnə'pouzid]
tính từ
không chống lại, không phản đối
unopposed candidate
ứng cử viên độc nhất (không có đối thủ)
không có đối phương
không có sự đối lập


/'ʌnə'pouzd/

tính từ
không bị chống lại, không gặp sự đối lập
unopposed candidate ứng cử viên độc nhất (không có đối thủ)

Related search result for "unopposed"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.