Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unoriginal




unoriginal
[,ʌnə'ridʒənl]
tính từ
không phải là gốc, không đầu tiên, không chính
không phải là nguyên bản
không độc đáo, nhàm chán
vay mượn, sao chép


/'ʌnə'ridʤənl/

tính từ
không phải là gốc, không đầu tiên, không chính
không phải là nguyên bản
không độc đáo

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.