Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unowned




unowned
[,ʌn'ound]
tính từ
không có chủ (đất)
không được công nhận
không được nhìn nhận (đứa con)


/'ʌn'ound/

tính từ
không có chủ (đất)
không được nhìn nhận (đứa con)

Related search result for "unowned"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.