Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unpatented




unpatented
[,ʌn'peit(ə)ntid]
tính từ
không có môn bài
không có bằng sáng chế


/'ʌn'peitəntid/

tính từ
không có bằng sáng chế

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.