Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unpedigreed




unpedigreed
[,ʌn'pedigri:d]
tính từ
không thuần chủng, không tốt giống
không phải nòi, không thuộc nòi tốt


/'ʌn'pedigri:d/

tính từ
không phải nòi, không phải nòi tốt

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.