Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unpeeled




unpeeled
[,ʌn'pi:ld]
tính từ
không bóc vỏ, không gọt vỏ (quả)


/'ʌn'pi:ld/

tính từ
không bóc vỏ, không gọt vỏ (quả)

Related search result for "unpeeled"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.