Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unpeg




unpeg
[,ʌn'peg]
ngoại động từ
rút chốt; nhổ cọc, tháo gỡ (lều trại)


/'ʌn'peg/

ngoại động từ
rút chốt; nhổ cọc (lều trại)

Related search result for "unpeg"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.