Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unpen




unpen
[,ʌn'pen]
ngoại động từ
thả người bị giam
thả (cừu) ra khỏi chuồng


/'ʌn'pen/

ngoại động từ
thả (cừu) ra khỏi chỗ quây

Related search result for "unpen"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.