Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unpensioned




unpensioned
[,ʌn'pen∫nd]
tính từ
không có lương hưu
không được tiền hưu trí


/'ʌn'penʃnd/

tính từ
không được tiền hưu trí

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.