Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unpeopled




unpeopled
[,ʌn'pi:pld]
tính từ
trở nên hoang vắng
không có người ở, không có dân cư


/'ʌn'pi:pld/

tính từ
không có người ở, không có dân cư

Related search result for "unpeopled"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.