Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unperjured




unperjured
[,ʌn'pə:dʒəd]
tính từ
không có tội khai man trước toà, không phản bội lời thề


/'ʌn'pə:dʤəd/

tính từ
không có tội khai man trước toà

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.