Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unpersevering




unpersevering
[,ʌn,pə:si'viəriη]
tính từ
không kiên nhẫn, không kiên trì; không bền gan, không bền chí, không bền lòng


/'ʌn,pə:si'viəriɳ/

tính từ
không kiên nhẫn, không kiên trì, thiếu nhẫn nại; không bền chí, không bền lòng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.