Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unperused




unperused
[,ʌnpə'ru:zd]
tính từ
không đọc kỹ (sách...)
(nghĩa bóng) không nghiên cứu; không nhìn kỹ không xem xét kỹ (nét mặt...)


/'ʌnpə'ru:zd/

tính từ
không đọc kỹ (sách...)
(nghĩa bóng) không nghiên cứu; không nhìn kỹ không xem xét kỹ (nét mặt...)

Related search result for "unperused"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.