Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unperveted




unperveted
[,ʌnpə'və:tid]
tính từ
không dùng sai; không làm sai; không hiểu sai; không xuyên tạc
không làm hư hỏng, không đưa vào con đường sai
không bị bóp méo, không làm sai lệch
không bị hư hỏng, không bị đồi bại


/'ʌnpə'və:tid/

tính từ
không dùng sai; không làm sai; không hiểu sai; không xuyên tạc
không làm hư hỏng, không đưa vào con đường sai

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.