Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unpiloted




unpiloted
[,ʌn'pailətid]
tính từ
không có ai điều khiển
không có người lái, không có hoa tiêu (tàu, máy bay)


/'ʌn'pailətid/

tính từ
không có người lái, không có hoa tiêu (tàu, máy bay)

Related search result for "unpiloted"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.