Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unplaced




unplaced
[,ʌn'pleist]
tính từ
không được giải
đặt không đúng chổ
chưa bán (hàng hoá)
không được bố trí/phân phối
không được ghi vào danh sách
không được xếp hạng (trong số ba thành viên về đầu trong cuộc đua hoặc cuộc thi)


/'ʌn'pleist/

tính từ
không được ghi vào danh sách
không được xếp trong số ba giải đầu

Related search result for "unplaced"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.