Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unplait




unplait
[,ʌn'plæt]
động từ
kéo dãn nếp nhăn
tháo sổ bím tóc ra


/'ʌn'plæt/

động từ
tháo sổ bím tóc ra

Related search result for "unplait"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.