Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unplastic




unplastic
[,ʌn'plæstik]
tính từ
không làm bằng chất dẻo (hàng hoá)
không dẻo, không nặn được, không dễ tạo hình, không làm thành khuôn (chất liệu, các chất)
không tạo hình, không điêu khắc (đất sét, sáp..)
(nghĩa bóng) không mềm dẻo, không mềm mỏng, không hay chiều đời; không dễ uốn nắn (người)


/'ʌn'plæstik/

tính từ
không dẻo

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.