Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unplated




unplated
[,ʌn'pleitid]
tính từ
không bọc sắt, không bọc kim loại
không mạ; không mạ vàng, không mạ bạc


/'ʌn'pleitid/

tính từ
không bọc sắt, không bọc kim loại
không mạ

Related search result for "unplated"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.