Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unpleasing




unpleasing
[,ʌn'pli:ziη]
tính từ
không mang lại niềm vui thích, không làm vừa ý (cho ai/cái gì); không dễ chịu, không thú vị/hấp dẫn


/'ʌn'pli:ziɳ/

tính từ
không dễ chịu, khó chịu, không thú vị, không làm vui lòng, không làm vừa ý

Related search result for "unpleasing"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.