Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unplumbed




unplumbed
[,ʌn'plʌmd]
tính từ
không có dây dọi
không được dò độ sâu (biển, sông...) bằng dây dò
(nghĩa bóng) chưa dò, chưa thăm dò


/'ʌn'plʌmd/

tính từ
không có dây dọi
không được dò độ sâu (biển, sông...) bằng dây dò
(nghĩa bóng) chưa dò, chưa thăm dò

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.